1 | | An assessment of the cave biodiversity of Pu Luong nature reserve, Thanh Hoa province, north - central Vietnam = Đánh giá về đa dạng sự sống trong hang động của Khu Bảo tồn tự nhiên Pù Luông, tỉnh Thanh Hóa, Bắc Trung bộ Việt Nam. Project report 13 / Louis Deharveng . - Hà Nội, 2004. - 20 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: FFI303 Chỉ số phân loại: 333.95 |
2 | | Atlas nhỏ về môi trường / World bank . - Washington : World bank, 2005. - 67 tr. ; 15 cm Thông tin xếp giá: TK22465 Chỉ số phân loại: 363.70223 |
3 | | Ảnh hưởng của du lịch sinh thái đến đa dạng sinh học tại VQG Phòng Nha - Kẻ Bàng / Nguyễn Đức Anh; GVHD: Hoàng Văn Sâm . - 2012. - 55 tr.; 29cm+ Phụ lục Thông tin xếp giá: LV8476 Chỉ số phân loại: 363.7 |
4 | | Bài giảng đa dạng sinh học / Phạm Nhật . - Hà Nội: Trường Đại học Lâm nghiệp, 2001. - 112 tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: GT09002575-GT09002579 Chỉ số phân loại: 333.95 |
5 | | Báo cáo diễn biến môi trường Việt Nam 2005, Đa dạng sinh học . - . - Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2005. - 77 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: TK12661 Chỉ số phân loại: 333.9509597 |
6 | | Báo cáo khoa học về nghiên cứu và giảng dạy sinh học ở Việt Nam = Proceedings of the 1st national scientific coneerence on biological research and teaching in VietNam : Hội nghị Khoa học Quốc gia lần thứ 1 / Trường Đại học sư phạm Hà Nội . - . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2012. - 880 tr. ; 31 cm Thông tin xếp giá: VL1070 Chỉ số phân loại: 570.71 |
7 | | Báo cáo khoa học về sinh thái và tài nguyên sinh vật : Proceedings of the 2nd national conference on ecology and biologycal resources, Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ 2 / Phần khu hệ động vật - thực vật; sinh thái học và môi trường / Viện Sinh thái và Tài nguyên sinh vật . - . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2007. - 688 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: VL1063 Chỉ số phân loại: 577 |
8 | | Báo cáo khoa học về sinh thái và tài nguyên sinh vật = Proceedings of the 2nd national conference on ecology and biologycal resources: Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ 4 / Viện sinh thái và tài nguyên sinh vật . - . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2011. - 1964 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: VL1069 Chỉ số phân loại: 577 |
9 | | Báo cáo khoa học về sinh thái và tài nguyên sinh vật = Proceedings of the 3rd national conference on ecology and biologycal resources : Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ 3 / Viện sinh thái và tài nguyên sinh vật . - . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2009. - 1817 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: VL1066 Chỉ số phân loại: 577 |
10 | | Bảo tồn đa dạng sinh học : Biodiversity Convervation / Nguyễn Hoàng Nghĩa . - . - Hà Nội : Nông nghiệp, 1999. - 148 tr. ; 27 cm( ) Thông tin xếp giá: TK15385, TK15386, TK15903, TK15904, TK19401, TK19973 Chỉ số phân loại: 333.95 |
11 | | Bảo tồn đa dạng sinh học khu bảo tồn biển Hòn Cau - Cà Ná/ Lưu Thế Anh, Nguyễn Đình Kỳ, Hà Quỳnh Anh . - 2011. - //Báo cáo khoa học về sinh thái và tài nguyên sinh vật (Kho VL: VL1069). - Năm 2012 tr. 457 - 462 Thông tin xếp giá: BT2363 |
12 | | Bảo tồn đa dạng sinh học và một số giải pháp phát triển du lịch sinh thái tại Vườn Quốc gia Ba Vì - Hà Nội : [Bài trích] / Nguyễn Hải Hà, Nguyễn Thị Hải Ninh; Người phản biện: Hoàng Văn Sâm . - 2014. - //Tạp chí Khoa học& Công nghệ Lâm nghiệp. - Năm 2014. Số 3. - tr. 56 - 63 Thông tin xếp giá: BT3078 |
13 | | Bảo tồn đa dạng sinh học và phát triển du lịch sinh thái bền vững ở vườn quốc gia Ba Vì và vùng đệm trong nền kinh tế thị trường / GVHD: Lê Anh Vũ . - Hà Tây: ĐHLN, 2007. - 103tr Thông tin xếp giá: THS08000483 Chỉ số phân loại: 333.7 |
14 | | Bảo tồn tính đa dạng sinh học và tài nguyên rừng Nghệ An / Trần Văn Đường . - 1997. - //Tạp chí Lâm nghiệp. - Năm 1997. - Số 2 . - tr.19 - 20 Thông tin xếp giá: BT1294 |
15 | | Bảo vệ đa dạng sinh học biển Việt Nam / Đặng Ngọc Thanh, Nguyễn Huy VIết . - . - Hà Nội : Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2009. - 256 tr. ; 27 cm( ) Thông tin xếp giá: TK13550-TK13552 Chỉ số phân loại: 333.95 |
16 | | Bảo vệ đa dạng sinh học Khu bảo tồn thiên nhiên Ngọc Linh / Lê Văn Tý . - 1999. - //Tạp chí Lâm nghiệp . - Năm 1999 . - Số 7. - tr. 29 -30 Thông tin xếp giá: BT0927 |
17 | | Biến động chất lượng và đa dạng sinh học loài theo kích thước cây tại vườn quốc gia Ba Bể, Bắc Kạn / Bùi Mạnh Hưng, Bùi Thế Đồi, Nguyễn Thị Thảo . - 2019. - //Tạp chí khoa học và công nghệ lâm nghiệp.- Năm 2019. Số 5.- tr 27 - 37 Thông tin xếp giá: BT4772 |
18 | | Biến động đa dạng sinh học và quan hệ sinh thái loài trong rừng tự nhiên tại vườn quốc gia Kon Ka Kinh, Gia Lai / Bùi Mạnh Hưng, Võ Đại Hải; Người phản biện: Nguyễn Thế Hưng . - 2018. - //Tạp chí Nông nghiệp và phát triển Nông thôn. - Năm 2018 . Số 7. - tr.143 - 149 Thông tin xếp giá: BT4201 |
19 | | Biodiversity : Action plan for indonesia . - . - 1993. - 139 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV0249 Chỉ số phân loại: 333.95 |
20 | | Biodiversity survey U Minh Thuong national park Vietnam / Nguyen Xuan Dang... [et al.] . - Ho Chi Minh : Agriculture , 2004. - 147 p. : 27 cm Thông tin xếp giá: NV0961 Chỉ số phân loại: 333.95 |
21 | | Biology / Peter H. Raven,...[ et al] . - 7th ed. - Boston: McGraw Hill, 2012. - 1250 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV0114, NV0120 Chỉ số phân loại: 570 |
22 | | Biology / Peter H.Raven, George B. Johnson . - 6th ed. - Boston: McGraw Hill, 2002. - 1238 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV0208, NV0510, NV1828 Chỉ số phân loại: 570 |
23 | | Biology / Sylvia S. Mader . - 10th ed. - New York : McGraw - Hill, 2010. - 907 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV0782 Chỉ số phân loại: 570 |
24 | | Biology: Life on Earth / Teresa Audesirk, Gerald Audesirk . - 4th ed. - Prentice Hall: New Jersey 1996. - 947 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV0633 Chỉ số phân loại: 570 |
25 | | Bước đầu đề xuất kế hoạch hoạt động bảo tồn đa dạng sinh học tại khu bảo tồn thiên nhiên Bắc Hướng Hóa - tỉnh Quảng Trị giai đoạn 2007 - 2011 / GVHD: Lê Diên Dực . - Hà Tây: ĐHLN, 2007. - 89tr Thông tin xếp giá: THS08000437, THS08000551 Chỉ số phân loại: 333.7 |
26 | | Bước đầu nghiên cứu ảnh hưởng của đô thị hóa đến tính đa dạng sinh học chim tại thị trấn Xuân Mai : Khóa luận tốt nghiệp / Đàm Hoàng Hải; GVHD: Nguyễn Đắc Mạnh . - 2019. - v,31 tr.; Phụ lục, 29 cm Thông tin xếp giá: LV13723 Chỉ số phân loại: 333.7 |
27 | | Bước đầu nghiên cứu hiện trạng tài nguyên thực vật nhằm đề xuất giải pháp kinh doanh và phát triển rừng tại Lâm trường Đình Lập - Lạng Sơn/ GVHD: Trần Tuyết Hằng . - Hà Tây: ĐHLN, 2004. - 46tr Thông tin xếp giá: LV08004840 Chỉ số phân loại: 333.7 |
28 | | Bước đầu nghiên cứu một só đặc điểm đa dạng sinh học về thành phần loài, sinh trưởng dạng sống và đa dạng về công dụng của hệ thực vật núi Luốt - trường Đại học Lâm Nghiệp/ GVHD: Nguyễn Văn Huy . - Hà Tây : ĐHLN, 1999. - 48 tr Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc Chỉ số phân loại: 333.7 |
29 | | Bước đầu vận dụng một số chỉ tiêu định lượng để nghiên cứu tính đa dạng về loài cây rừng ở tiểu khu 616 Vườn quốc gia Bến En/ Trần Văn Đô; GVHD: Nguyễn Hải Tuất . - 1997. - 39 tr Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc Chỉ số phân loại: 634.9 |
30 | | Các chỉ số đánh giá đa dạng sinh học loài cây rừng. / Ngô Kim Khôi . - 2002. - //Tạp chí Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn. - Năm 2002. - Số 2. - tr 156 - 157 Thông tin xếp giá: BT0830 |